Có 3 kết quả:

同謀 tóng móu ㄊㄨㄥˊ ㄇㄡˊ同谋 tóng móu ㄊㄨㄥˊ ㄇㄡˊ瞳眸 tóng móu ㄊㄨㄥˊ ㄇㄡˊ

1/3

Từ điển phổ thông

1. cùng mưu sự, cùng thực hiện
2. kẻ tòng phạm, đồng loã

Từ điển Trung-Anh

(1) to conspire with sb
(2) to plot
(3) a conspirator
(4) a partner in crime
(5) an accomplice

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. cùng mưu sự, cùng thực hiện
2. kẻ tòng phạm, đồng loã

Từ điển Trung-Anh

(1) to conspire with sb
(2) to plot
(3) a conspirator
(4) a partner in crime
(5) an accomplice

Bình luận 0

tóng móu ㄊㄨㄥˊ ㄇㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pupil of the eye
(2) one's eyes

Bình luận 0